Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàn

Meanings: To train or temper (often used in the sense of training one's spirit or physical strength)., Rèn luyện, tôi luyện (thường dùng trong ý nghĩa rèn luyện tinh thần hoặc thể chất)., ①同“炼”。*②同“链”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 柬, 金

Chinese meaning: ①同“炼”。*②同“链”。

Grammar: Động từ, thường được sử dụng cùng với các danh từ chỉ kỹ năng, sức mạnh, hay phẩm chất.

Example: 经过不断的鍊习,他的能力得到了提升。

Example pinyin: jīng guò bú duàn de liàn xí , tā de néng lì dé dào le tí shēng 。

Tiếng Việt: Sau quá trình rèn luyện không ngừng, khả năng của anh ấy đã được cải thiện.

liàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện, tôi luyện (thường dùng trong ý nghĩa rèn luyện tinh thần hoặc thể chất).

To train or temper (often used in the sense of training one's spirit or physical strength).

同“炼”

同“链”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鍊 (liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung