Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钙质
Pinyin: gài zhì
Meanings: Calcium, an important component of bones and teeth., Chất canxi, thành phần quan trọng trong xương và răng., ①含钙元素的。[例]钙质饼干。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丐, 钅, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①含钙元素的。[例]钙质饼干。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ thành phần dinh dưỡng hoặc khoáng chất.
Example: 牛奶富含钙质。
Example pinyin: niú nǎi fù hán gài zhì 。
Tiếng Việt: Sữa giàu chất canxi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất canxi, thành phần quan trọng trong xương và răng.
Nghĩa phụ
English
Calcium, an important component of bones and teeth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含钙元素的。钙质饼干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!