Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēn

Meanings: Needle (a small, sharp tool used in sewing), Cây kim (dụng cụ nhỏ và nhọn dùng trong may vá), ①见“针”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 金

Chinese meaning: ①见“针”。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với các động từ liên quan như 扎 (đâm), 縫 (may).

Example: 她的手指被针扎了一下。

Example pinyin: tā de shǒu zhǐ bèi zhēn zhā le yí xià 。

Tiếng Việt: Ngón tay cô ấy bị kim chích một cái.

zhēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây kim (dụng cụ nhỏ và nhọn dùng trong may vá)

Needle (a small, sharp tool used in sewing)

见“针”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

針 (zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung