Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10291 to 10320 of 12092 total words

péi
Bồi thường, đền bù (dùng khi mất mát hoặ...
赔垫
péi diàn
Chi trả tạm thời, ứng tiền
赔情
péi qíng
Xin lỗi, tỏ lòng hối lỗi
赚头
zhuàn tou
Tiền lời, lợi nhuận kiếm được.
赛事
sài shì
Sự kiện thi đấu, giải đấu.
赛会
sài huì
Cuộc thi đấu, hội thi.
赛船
sài chuán
Cuộc đua thuyền.
赛艇
sài tǐng
Môn đua thuyền (thể thao).
赛过
sài guò
Vượt qua trong thi đấu; hơn hẳn, ngang b...
赝品
yàn pǐn
Hàng giả, hàng nhái
赞不绝口
zàn bù jué kǒu
Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen.
赞佩
zàn pèi
Khen ngợi và kính trọng.
赞叹
zàn tàn
Cảm thán, khen ngợi vì điều gì đó khiến ...
赞扬
zàn yáng
Khen ngợi, đánh giá cao một ai đó hoặc đ...
赞许
zàn xǔ
Tán thành, đồng ý và khuyến khích bằng l...
赞赏
zàn shǎng
Đánh giá cao, ngưỡng mộ và khen ngợi.
赠品
zèng pǐn
Quà tặng, hàng hóa được tặng miễn phí.
赢利
yíng lì
Lợi nhuận, thu nhập; đạt được lợi ích tà...
赤子
chì zǐ
Trẻ sơ sinh, đứa trẻ còn đỏ hỏn.
赤子之心
chì zǐ zhī xīn
Tấm lòng chân thành, trong sáng như trẻ ...
赤脚医生
chì jiǎo yī shēng
Bác sĩ chân đất; bác sĩ nông thôn không ...
赤贫
chì pín
Nghèo khổ, nghèo đến mức không còn gì nữ...
赤身
chì shēn
Không mặc quần áo, trần truồng.
赦令
shè lìng
Lệnh ân xá, chỉ lệnh của nhà vua hoặc ch...
赦免
shè miǎn
Ân xá, miễn tội cho ai đó.
赦罪
shè zuì
Tha tội, bỏ qua lỗi lầm của ai đó.
赫赫有名
hè hè yǒu míng
Nổi tiếng lẫy lừng
走乡随乡
zǒu xiāng suí xiāng
Đi đến đâu thì theo phong tục nơi đó
走样
zǒu yàng
Biến dạng, thay đổi hình dáng ban đầu.
走水
zǒu shuǐ
Chạy nước (nói về việc hàng hóa bị hỏng ...

Showing 10291 to 10320 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...