Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞赏
Pinyin: zàn shǎng
Meanings: To appreciate, admire, and praise., Đánh giá cao, ngưỡng mộ và khen ngợi., ①赞同,欣赏,钦佩。[例]得到人们的赞赏和高度评价。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 兟, 贝
Chinese meaning: ①赞同,欣赏,钦佩。[例]得到人们的赞赏和高度评价。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được đánh giá cao.
Example: 我们非常赞赏他的勇气。
Example pinyin: wǒ men fēi cháng zàn shǎng tā de yǒng qì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi rất ngưỡng mộ lòng can đảm của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh giá cao, ngưỡng mộ và khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
To appreciate, admire, and praise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞同,欣赏,钦佩。得到人们的赞赏和高度评价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!