Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赦令

Pinyin: shè lìng

Meanings: An amnesty decree issued by a king or government to pardon someone., Lệnh ân xá, chỉ lệnh của nhà vua hoặc chính phủ tha tội cho ai đó., ①旧时君主发布的减免罪刑或赋役的命令。[例]颁发赦令。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 赤, 亽, 龴

Chinese meaning: ①旧时君主发布的减免罪刑或赋役的命令。[例]颁发赦令。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp luật.

Example: 国王颁布了赦令,释放了许多囚犯。

Example pinyin: guó wáng bān bù le shè lìng , shì fàng le xǔ duō qiú fàn 。

Tiếng Việt: Nhà vua ban hành lệnh ân xá, thả nhiều tù nhân.

赦令
shè lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh ân xá, chỉ lệnh của nhà vua hoặc chính phủ tha tội cho ai đó.

An amnesty decree issued by a king or government to pardon someone.

旧时君主发布的减免罪刑或赋役的命令。颁发赦令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...