Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赢利

Pinyin: yíng lì

Meanings: Profit; to earn financial benefits, Lợi nhuận, thu nhập; đạt được lợi ích tài chính, ①获取利润。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 凡, 吂, 月, 贝, 刂, 禾

Chinese meaning: ①获取利润。

Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh. Khi là động từ, thường đi kèm trạng ngữ về số lượng.

Example: 公司今年赢利很多。

Example pinyin: gōng sī jīn nián yíng lì hěn duō 。

Tiếng Việt: Công ty năm nay kiếm được nhiều lợi nhuận.

赢利
yíng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi nhuận, thu nhập; đạt được lợi ích tài chính

Profit; to earn financial benefits

获取利润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赢利 (yíng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung