Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赝品

Pinyin: yàn pǐn

Meanings: Counterfeit goods, fake products, Hàng giả, hàng nhái, ①伪托原作的书画;伪造的文物。[例]现在赝品充斥市场。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 贝, 雁, 口, 吅

Chinese meaning: ①伪托原作的书画;伪造的文物。[例]现在赝品充斥市场。

Grammar: Danh từ ghép phổ biến hơn từ đơn ‘赝’. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 市场上有很多赝品。

Example pinyin: shì chǎng shàng yǒu hěn duō yàn pǐn 。

Tiếng Việt: Trên thị trường có rất nhiều hàng giả.

赝品 - yàn pǐn
赝品
yàn pǐn

📷 Hàng trăm tờ đô la Mỹ xác minh dưới tia cực tím. Dấu giả phát sáng.

赝品
yàn pǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng giả, hàng nhái

Counterfeit goods, fake products

伪托原作的书画;伪造的文物。现在赝品充斥市场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...