Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤身
Pinyin: chì shēn
Meanings: Naked, without clothes., Không mặc quần áo, trần truồng., ①不穿衣服,裸露身子。[例]洗完澡赤身不要太久,小心着凉。*②指毫无牵挂。[例]赤身一人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 身
Chinese meaning: ①不穿衣服,裸露身子。[例]洗完澡赤身不要太久,小心着凉。*②指毫无牵挂。[例]赤身一人。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, miêu tả trạng thái không mặc quần áo.
Example: 他在家里习惯赤身休息。
Example pinyin: tā zài jiā lǐ xí guàn chì shēn xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thói quen nghỉ ngơi trong nhà mà không mặc quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không mặc quần áo, trần truồng.
Nghĩa phụ
English
Naked, without clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不穿衣服,裸露身子。洗完澡赤身不要太久,小心着凉
指毫无牵挂。赤身一人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!