Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 8401 to 8430 of 12092 total words

稠人广坐
chóu rén guǎng zuò
Chỗ đông người, chỗ công cộng rộng rãi. ...
chēng / chèn
Gọi là, đặt tên (chēng) / Cân đo (chèn)
稳定
wěn dìng
Ổn định (từ loại tùy ngữ cảnh)
dào
Cây lúa, gạo.
Chất đống, tích tụ
穴位
xué wèi
Huyệt đạo, vị trí trên cơ thể dùng trong...
穴居
xué jū
Sống trong hang động, cư trú dưới lòng đ...
穴道
xué dào
Huyệt đạo trong Đông y, đường dẫn khí hu...
jiū
Nghiên cứu, tìm hiểu tận gốc, rốt ráo mộ...
究竟
jiū jìng
Rốt cuộc, cuối cùng (dùng để nhấn mạnh s...
穷乏
qióng fá
Nghèo khó, thiếu thốn
穷冬
qióng dōng
Mùa đông khắc nghiệt
穷则思变
qióng zé sī biàn
Khi gặp khó khăn thì suy nghĩ cách thay ...
穷匮
qióng kuì
Hết sạch, cạn kiệt (về tài nguyên, tiền ...
穷家富路
qióng jiā fù lù
Nhà nghèo nhưng chi tiêu cho đường đi lạ...
穷尽
qióng jìn
Cạn kiệt, hết sạch
穷弱
qióng ruò
Nghèo nàn và yếu đuối, ám chỉ tình trạng...
穷忙
qióng máng
Bận rộn nhưng không hiệu quả, bận bịu lu...
穷极无聊
qióng jí wú liáo
Rất chán nản, không có gì thú vị để làm,...
空中
kōng zhōng
Trong không khí, giữa trời.
空子
kòng zi
Kẽ hở, sơ hở để lợi dụng.
空心
kōng xīn
Ruột rỗng, lòng rỗng
空暇
kòng xiá
Thời gian rảnh rỗi.
空档
kòng dàng
Khoảng trống giữa hai vật hoặc hai thời ...
空气污染
kōng qì wū rǎn
Ô nhiễm không khí
空缺
kòng quē
Khoảng trống, vị trí chưa có ai đảm nhiệ...
空腹
kōng fù
Đói bụng, dạ dày trống rỗng
空虚
kōng xū
Trống rỗng, không có ý nghĩa; cảm giác t...
空话
kōng huà
Lời nói suông, lời hứa mà không có hành ...
空谈
kōng tán
Nói chuyện không thực tế, bàn luận suông...

Showing 8401 to 8430 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...