Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穴道
Pinyin: xué dào
Meanings: Meridians or acupuncture points in traditional Chinese medicine., Huyệt đạo trong Đông y, đường dẫn khí huyết trong cơ thể., ①穴位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 宀, 辶, 首
Chinese meaning: ①穴位。
Grammar: Danh từ, liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực y học cổ truyền Trung Quốc.
Example: 中医通过刺激穴道来治病。
Example pinyin: zhōng yī tōng guò cì jī xué dào lái zhì bìng 。
Tiếng Việt: Đông y chữa bệnh bằng cách kích thích huyệt đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyệt đạo trong Đông y, đường dẫn khí huyết trong cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Meridians or acupuncture points in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穴位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!