Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空子

Pinyin: kòng zi

Meanings: Loophole, gap to exploit., Kẽ hở, sơ hở để lợi dụng., ①尚未占用的地方。[例]那孩子找了个空子往里钻。*②尚未占用的时间。[例]抽空子来一趟。*③可乘之机;漏洞。[例]他专门找空子说风凉话。*④债务。[例]不瞒寄娘说:你女婿自从弄了这个官到手,就背了一身的空子。——《官场现形记》。[例]旧时跑江湖的人称不懂江湖事理的人为“空子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 工, 穴, 子

Chinese meaning: ①尚未占用的地方。[例]那孩子找了个空子往里钻。*②尚未占用的时间。[例]抽空子来一趟。*③可乘之机;漏洞。[例]他专门找空子说风凉话。*④债务。[例]不瞒寄娘说:你女婿自从弄了这个官到手,就背了一身的空子。——《官场现形记》。[例]旧时跑江湖的人称不懂江湖事理的人为“空子”。

Grammar: Là danh từ thường dùng sau động từ như ‘钻’ (khai thác, luồn lách).

Example: 他钻了法律的空子。

Example pinyin: tā zuàn le fǎ lǜ de kòng zi 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lợi dụng kẽ hở của luật pháp.

空子 - kòng zi
空子
kòng zi

📷 Sora (Porzana carolina) tìm kiếm thức ăn trong cây vịt ở vùng đất ngập nước Florida

空子
kòng zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẽ hở, sơ hở để lợi dụng.

Loophole, gap to exploit.

尚未占用的地方。那孩子找了个空子往里钻

尚未占用的时间。抽空子来一趟

可乘之机;漏洞。他专门找空子说风凉话

债务。[例]不瞒寄娘说

你女婿自从弄了这个官到手,就背了一身的空子。——《官场现形记》。旧时跑江湖的人称不懂江湖事理的人为“空子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...