Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穴居

Pinyin: xué jū

Meanings: Living in caves, residing underground., Sống trong hang động, cư trú dưới lòng đất., ①居住在洞穴里。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 宀, 古, 尸

Chinese meaning: ①居住在洞穴里。

Grammar: Động từ, thường mô tả lối sống cổ xưa hoặc phương thức sinh tồn đơn giản.

Example: 原始人曾经穴居。

Example pinyin: yuán shǐ rén céng jīng xué jū 。

Tiếng Việt: Người nguyên thủy từng sống trong hang động.

穴居
xué jū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống trong hang động, cư trú dưới lòng đất.

Living in caves, residing underground.

居住在洞穴里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穴居 (xué jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung