Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稳定

Pinyin: wěn dìng

Meanings: Stable (adjective) / To stabilize (verb)., Ổn định (từ loại tùy ngữ cảnh), ①稳固安定。[例]稳定的多数。*②指物质不易被腐蚀或性能不易改变。[例]性能稳定的乳胶。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 急, 禾, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①稳固安定。[例]稳定的多数。*②指物质不易被腐蚀或性能不易改变。[例]性能稳定的乳胶。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường đi với các từ như '下来' để diễn tả quá trình ổn định hóa.

Example: 经济正在逐渐稳定下来。

Example pinyin: jīng jì zhèng zài zhú jiàn wěn dìng xià lái 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế đang dần ổn định lại.

稳定
wěn dìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định (từ loại tùy ngữ cảnh)

Stable (adjective) / To stabilize (verb).

稳固安定。稳定的多数

指物质不易被腐蚀或性能不易改变。性能稳定的乳胶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稳定 (wěn dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung