Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 究竟
Pinyin: jiū jìng
Meanings: After all; in the final analysis; on earth (used to emphasize a fact or question)., Rốt cuộc, cuối cùng (dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc câu hỏi), ①结果;原委。[例]不管什么事,他总爱问个究竟。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 九, 穴, 儿, 音
Chinese meaning: ①结果;原委。[例]不管什么事,他总爱问个究竟。
Grammar: Thường dùng ở đầu hoặc giữa câu để diễn đạt sự tò mò, nhấn mạnh hoặc tìm kiếm câu trả lời chính xác.
Example: 你究竟想说什么?
Example pinyin: nǐ jiū jìng xiǎng shuō shén me ?
Tiếng Việt: Rốt cuộc bạn muốn nói gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rốt cuộc, cuối cùng (dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc câu hỏi)
Nghĩa phụ
English
After all; in the final analysis; on earth (used to emphasize a fact or question).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结果;原委。不管什么事,他总爱问个究竟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!