Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7381 to 7410 of 12092 total words

烁烁
shuò shuò
Lấp lánh, chói sáng.
烂漫
làn màn
Tươi đẹp, tự nhiên và phóng khoáng.
烂漫天真
làn màn tiān zhēn
Vô tư, hồn nhiên, trong sáng và đáng yêu...
烂熟
làn shú
Rất thành thục, thuộc lòng hoặc chín nhừ...
烂账
làn zhàng
Sổ sách lộn xộn, không rõ ràng; đặc biệt...
liè
Mãnh liệt, mạnh mẽ, dữ dội
烈士
liè shì
Liệt sĩ, người hy sinh vì đất nước hoặc ...
烈女
liè nǚ
Người phụ nữ trung liệt, giữ trọn tiết h...
烈属
liè shǔ
Thân nhân của liệt sĩ.
烈度
liè dù
Mức độ mạnh mẽ hoặc gay gắt của một hiện...
烈性
liè xìng
Tính chất mạnh mẽ, dữ dội (có thể chỉ bệ...
Con quạ, loài chim màu đen thường tượng ...
烛光
zhú guāng
Ánh sáng của ngọn nến
烛台
zhú tái
Chân đế để đặt nến
烟草
yān cǎo
Cây thuốc lá, dùng làm nguyên liệu sản x...
烟蒂
yān dì
Đầu mẩu thuốc lá đã hút dở, phần còn lại...
烟道
yān dào
Ống khói, đường dẫn khí thải từ bếp hoặc...
烟雨
yān yǔ
Mưa bụi, thường miêu tả cảnh trời mưa nh...
烟霞
yān xiá
Khói và ráng chiều, biểu tượng của cảnh ...
烟霭
yān ǎi
Sương khói, thường chỉ lớp sương mù dày ...
烟霾
yān mái
Khói bụi và sương mù ô nhiễm, gây hại ch...
烤肉
kǎo ròu
Thịt nướng hoặc hành động nướng thịt.
烤鸭
kǎo yā
Vịt quay – món ăn truyền thống của Trung...
烦心
fán xīn
Lo lắng, bận tâm.
烧云
shāo yún
Mây cháy (ánh sáng mây ráng đỏ).
烧毁
shāo huǐ
Đốt cháy và phá hủy hoàn toàn
烧焦
shāo jiāo
Đốt cháy thành than, làm cháy khét
烧纸
shāo zhǐ
Đốt giấy tiền vàng mã (trong nghi lễ tâm...
烧锅
shāo guō
Nấu ăn (bằng nồi trên bếp lửa)
huì
Hầm, nấu nhừ (thường dùng cho món ăn đượ...

Showing 7381 to 7410 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...