Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂漫
Pinyin: làn màn
Meanings: Beautiful, natural, and carefree., Tươi đẹp, tự nhiên và phóng khoáng., ①色彩鲜丽。[例]山花烂漫。*②坦荡,无做作。[例]天真烂漫。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 兰, 火, 曼, 氵
Chinese meaning: ①色彩鲜丽。[例]山花烂漫。*②坦荡,无做作。[例]天真烂漫。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả vẻ đẹp thuần khiết, vui tươi.
Example: 她的笑容非常烂漫。
Example pinyin: tā de xiào róng fēi cháng làn màn 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất tươi đẹp và tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tươi đẹp, tự nhiên và phóng khoáng.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, natural, and carefree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色彩鲜丽。山花烂漫
坦荡,无做作。天真烂漫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!