Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟霭

Pinyin: yān ǎi

Meanings: Haze or mist, often referring to dense fog covering the landscape., Sương khói, thường chỉ lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh vật., ①云雾;云气。[例]江那面的山峰,抹上蓝色的烟霭,显得十分美丽。——艾芜《野牛寨》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 因, 火, 谒, 雨

Chinese meaning: ①云雾;云气。[例]江那面的山峰,抹上蓝色的烟霭,显得十分美丽。——艾芜《野牛寨》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

Example: 清晨的山谷中充满了烟霭。

Example pinyin: qīng chén de shān gǔ zhōng chōng mǎn le yān ǎi 。

Tiếng Việt: Buổi sáng sớm, thung lũng đầy sương khói.

烟霭
yān ǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sương khói, thường chỉ lớp sương mù dày đặc bao phủ cảnh vật.

Haze or mist, often referring to dense fog covering the landscape.

云雾;云气。江那面的山峰,抹上蓝色的烟霭,显得十分美丽。——艾芜《野牛寨》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...