Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧焦
Pinyin: shāo jiāo
Meanings: To burn something until it becomes charred, Đốt cháy thành than, làm cháy khét, ①由于过度烧、烤而炭化变色。[例]烤肉的底部被厨师烧焦了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尧, 火, 灬, 隹
Chinese meaning: ①由于过度烧、烤而炭化变色。[例]烤肉的底部被厨师烧焦了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ trạng thái bị cháy quá mức. Thường được dùng trong nhà bếp.
Example: 她不小心把面包烧焦了。
Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bǎ miàn bāo shāo jiāo le 。
Tiếng Việt: Cô ấy vô tình làm cháy khét bánh mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt cháy thành than, làm cháy khét
Nghĩa phụ
English
To burn something until it becomes charred
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于过度烧、烤而炭化变色。烤肉的底部被厨师烧焦了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!