Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧锅
Pinyin: shāo guō
Meanings: Cook using a pot over fire, Nấu ăn (bằng nồi trên bếp lửa), ①制做白酒的作坊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尧, 火, 呙, 钅
Chinese meaning: ①制做白酒的作坊。
Grammar: Động từ, nhấn mạnh quá trình nấu ăn truyền thống.
Example: 她每天都要烧锅做饭。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào shāo guō zuò fàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều nấu ăn bằng nồi trên bếp lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấu ăn (bằng nồi trên bếp lửa)
Nghĩa phụ
English
Cook using a pot over fire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制做白酒的作坊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!