Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烂熟

Pinyin: làn shú

Meanings: Very proficient, memorized thoroughly or overcooked., Rất thành thục, thuộc lòng hoặc chín nhừ., ①很熟,熟透。*②熟练地、精通地。[例]台词背得烂熟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 兰, 火, 孰, 灬

Chinese meaning: ①很熟,熟透。*②熟练地、精通地。[例]台词背得烂熟。

Grammar: Dùng làm bổ ngữ sau động từ để nhấn mạnh mức độ thành thạo hay trạng thái quá chín.

Example: 他对这个剧本已经背得烂熟。

Example pinyin: tā duì zhè ge jù běn yǐ jīng bèi dé làn shú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thuộc lòng kịch bản này rồi.

烂熟
làn shú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất thành thục, thuộc lòng hoặc chín nhừ.

Very proficient, memorized thoroughly or overcooked.

很熟,熟透

熟练地、精通地。台词背得烂熟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烂熟 (làn shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung