Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 6241 to 6270 of 12077 total words

杞人忧天
qǐ rén yōu tiān
Lo lắng thái quá về những điều không có ...
束上起下
shù shàng qǐ xià
Buộc chặt phần trên và nhấc phần dưới lê...
束之高屋
shù zhī gāo wū
Cất giữ thứ gì đó ở nơi cao ráo, không s...
束发
shù fà
Buộc tóc (chỉ cách búi tóc của nam giới ...
束在高阁
shù zài gāo gé
Cất giữ thứ gì đó ở tầng cao, không sử d...
束手
shù shǒu
Buộc tay, không làm gì cả, ý chỉ tình tr...
来历
lái lì
Nguồn gốc, xuất xứ
来历不明
lái lì bù míng
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ.
来去匆匆
lái qù cōng cōng
Đi lại vội vàng, nhanh chóng.
来回来去
lái huí lái qù
Đi đi lại lại nhiều lần.
来头
lái tóu
Nguồn gốc, lý lịch hoặc quyền lực của ai...
来归
lái guī
Trở về, quay về (nhà, quê hương).
来意
lái yì
Ý định khi đến (một nơi).
极光
jí guāng
Ánh sáng cực quang (hiện tượng tự nhiên ...
极品
jí pǐn
Hàng thượng hạng, tuyệt phẩm (chỉ sản ph...
极大
jí dà
Rất lớn, cực kỳ to lớn
极度
jí dù
Rất, vô cùng, ở mức độ cao nhất.
极致
jí zhì
Cực điểm, mức độ cao nhất, đỉnh điểm.
杭剧
Háng jù
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
松快
sōng kuài
Thoải mái, dễ chịu.
松懈
sōng xiè
Lỏng lẻo, chùng xuống; nới lỏng kỷ luật,...
松气
sōng qì
Nới lỏng áp lực, giảm căng thẳng.
松涛
sōng tāo
Tiếng gió thổi qua rừng thông, tạo nên â...
松爽
sōng shuǎng
Thoải mái, dễ chịu.
松绑
sōng bǎng
Tháo dây buộc, thả lỏng.
松缓
sōng huǎn
Dịu lại, giảm căng thẳng.
板上钉钉
bǎn shàng dìng dīng
Chắc chắn, không thể thay đổi.
板块
bǎn kuài
Mảng, khối lớn; phần/bộ phận chính của m...
板屋
bǎn wū
Ngôi nhà làm bằng gỗ hoặc các tấm ván gh...
板材
bǎn cái
Vật liệu dạng tấm, thường là gỗ hoặc kim...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...