Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来去匆匆

Pinyin: lái qù cōng cōng

Meanings: Moving quickly and hurriedly., Đi lại vội vàng, nhanh chóng., ①形容来和去迅速。[例]来去匆匆的过客。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 来, 厶, 土, 丶, 勿

Chinese meaning: ①形容来和去迅速。[例]来去匆匆的过客。

Grammar: Mô tả sự vội vàng, thiếu thời gian cho các hoạt động khác.

Example: 他来去匆匆,没有时间聊天。

Example pinyin: tā lái qù cōng cōng , méi yǒu shí jiān liáo tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi lại vội vàng, không có thời gian trò chuyện.

来去匆匆
lái qù cōng cōng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại vội vàng, nhanh chóng.

Moving quickly and hurriedly.

形容来和去迅速。来去匆匆的过客

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来去匆匆 (lái qù cōng cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung