Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村史

Pinyin: cūn shǐ

Meanings: History of a village., Lịch sử của làng., ①村庄的历史。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 寸, 木, 史

Chinese meaning: ①村庄的历史。

Grammar: Thường thấy trong các nghiên cứu về lịch sử phát triển của các vùng nông thôn.

Example: 这本书记载了详细的村史。

Example pinyin: zhè běn shū jì zǎi le xiáng xì de cūn shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi chép chi tiết lịch sử của làng.

村史 - cūn shǐ
村史
cūn shǐ

📷 House of Vuk Karadzic, một nhà cải cách của bảng chữ cái Serbia. Các tòa nhà nông thôn truyền thống, nhà ở, nhà kho, chuồng trại, nhà tắm. Đối tượng dân tộc học kiến trúc

村史
cūn shǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử của làng.

History of a village.

村庄的历史

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...