Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来归
Pinyin: lái guī
Meanings: To return home or to one’s hometown., Trở về, quay về (nhà, quê hương)., ①归顺;归附。*②古代称女子出嫁(从夫家方面说)。[例]归来,回来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 来, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: ①归顺;归附。*②古代称女子出嫁(从夫家方面说)。[例]归来,回来。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh cảm xúc về quê hương hoặc gia đình.
Example: 游子来归。
Example pinyin: yóu zǐ lái guī 。
Tiếng Việt: Người con xa trở về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, quay về (nhà, quê hương).
Nghĩa phụ
English
To return home or to one’s hometown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归顺;归附
古代称女子出嫁(从夫家方面说)。归来,回来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!