Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来意
Pinyin: lái yì
Meanings: Intention or purpose of visiting., Ý định khi đến (một nơi)., ①到这里来的意图。[例]请说明来意。*②未来的情况。[例]来意如何。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 来, 心, 音
Chinese meaning: ①到这里来的意图。[例]请说明来意。*②未来的情况。[例]来意如何。
Grammar: Thường dùng trong các câu hỏi trực tiếp nhằm xác định mục đích của ai đó.
Example: 请问你的来意是什么?
Example pinyin: qǐng wèn nǐ de lái yì shì shén me ?
Tiếng Việt: Xin hỏi ý định của bạn khi đến đây là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý định khi đến (một nơi).
Nghĩa phụ
English
Intention or purpose of visiting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到这里来的意图。请说明来意
未来的情况。来意如何
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!