Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权衡

Pinyin: quán héng

Meanings: To weigh and consider options before making a decision; also refers to balancing actions., Cân nhắc, so sánh để đưa ra quyết định; hoặc dùng để chỉ hành động cân bằng., ①评量;比较。[例]权衡利弊。[例]权衡轻重。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 又, 木, 亍, 彳, 𩵋

Chinese meaning: ①评量;比较。[例]权衡利弊。[例]权衡轻重。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 利弊 (lợi hại) tạo thành thành ngữ.

Example: 在做决定之前,我们需要权衡利弊。

Example pinyin: zài zuò jué dìng zhī qián , wǒ men xū yào quán héng lì bì 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta cần cân nhắc lợi hại.

权衡 - quán héng
权衡
quán héng

📷 cân

权衡
quán héng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc, so sánh để đưa ra quyết định; hoặc dùng để chỉ hành động cân bằng.

To weigh and consider options before making a decision; also refers to balancing actions.

评量;比较。权衡利弊。权衡轻重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...