Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6031 to 6060 of 12092 total words

春种
chūn zhòng
Việc gieo trồng vào mùa xuân
春耕
chūn gēng
Việc cày cấy, canh tác vào mùa xuân
春菇
chūn gū
Nấm mọc vào mùa xuân
昨儿
zuó er
Hôm qua (cách nói thân mật).
是以
shì yǐ
Cho nên, vì vậy.
是在
shì zài
Là, chính là (dùng để nhấn mạnh một vị t...
是故
shì gù
Cho nên, vì thế.
是非
shì fēi
Đúng sai, thị phi.
Gần gũi, thân mật; gần cận.
昼日昼夜
zhòu rì zhòu yè
Suốt ngày suốt đêm. Mô tả sự liên tục kh...
昽咙
lóng lóng
Mờ mờ, không rõ ràng. Áp dụng cho tầm nh...
显亮
xiǎn liàng
Hiển lộ rõ ràng, sáng sủa. Chỉ sự rõ nét...
显出
xiǎn chū
Hiển lộ ra ngoài, thể hiện rõ ràng. Chỉ ...
显山露水
xiǎn shān lù shuǐ
Bộc lộ tài năng hoặc thực lực của mình r...
显形
xiǎn xíng
Hiện rõ hình dáng, trở nên nhìn thấy đượ...
显怀
xiǎn huái
Biểu lộ tình cảm, nỗi lòng ra bên ngoài.
显效
xiǎn xiào
Hiệu quả rõ rệt, kết quả hiển nhiên sau ...
显灵
xiǎn líng
Hiển linh, linh thiêng biểu hiện ra bên ...
显耀
xiǎn yào
Tỏa sáng, nổi bật; cũng có nghĩa là khoe...
huàng
Đong đưa, lắc lư
晃动
huàng dòng
Dao động, lắc lư, di chuyển qua lại.
晃眼
huǎng yǎn
Chói mắt, làm choáng váng do ánh sáng qu...
晋升
jìn shēng
Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao h...
晋级
jìn jí
Tiến lên một cấp độ mới, thường là trong...
晏婴
yàn yīng
Tên của một chính trị gia nổi tiếng thời...
晏然自若
yàn rán zì ruò
Giữ thái độ bình tĩnh và tự nhiên trong ...
xiǎo
Rạng sáng / Hiểu biết, rõ ràng.
yūn
Chóng mặt, hoa mắt, cảm giác mơ hồ.
晕倒
yūn dǎo
Ngất xỉu, bất tỉnh.
晕头转向
yūn tóu zhuàn xiàng
Mất phương hướng, cảm giác chóng mặt, bố...

Showing 6031 to 6060 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...