Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Intimate, close; familiar., Gần gũi, thân mật; gần cận., ①亲近:昵爱。亲昵。昵比(亲近勾结)。昵称(表示亲近的称呼)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 尼, 日

Chinese meaning: ①亲近:昵爱。亲昵。昵比(亲近勾结)。昵称(表示亲近的称呼)。

Hán Việt reading: nật

Grammar: Có thể sử dụng như động từ (biểu thị mức độ gần gũi) hoặc tính từ (mô tả trạng thái thân mật).

Example: 我们之间的关系很昵。

Example pinyin: wǒ men zhī jiān de guān xì hěn nì 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa chúng tôi rất thân thiết.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần gũi, thân mật; gần cận.

nật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Intimate, close; familiar.

亲近

昵爱。亲昵。昵比(亲近勾结)。昵称(表示亲近的称呼)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昵 (nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung