Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晃眼

Pinyin: huǎng yǎn

Meanings: To be dazzled or blinded by bright light., Chói mắt, làm choáng váng do ánh sáng quá mạnh., ①光线过强,刺得眼睛不舒服。[例]摄影棚内强烈的灯光直晃眼。*②比喻极短的时间;瞬间。[例]刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 光, 日, 目, 艮

Chinese meaning: ①光线过强,刺得眼睛不舒服。[例]摄影棚内强烈的灯光直晃眼。*②比喻极短的时间;瞬间。[例]刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến hiện tượng chói mắt gây ra bởi ánh sáng mạnh.

Example: 太阳的光很晃眼。

Example pinyin: tài yáng de guāng hěn huǎng yǎn 。

Tiếng Việt: Ánh sáng của mặt trời rất chói mắt.

晃眼
huǎng yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chói mắt, làm choáng váng do ánh sáng quá mạnh.

To be dazzled or blinded by bright light.

光线过强,刺得眼睛不舒服。摄影棚内强烈的灯光直晃眼

比喻极短的时间;瞬间。刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...