Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晏婴

Pinyin: yàn yīng

Meanings: The name of a famous Chinese statesman during the Spring and Autumn period., Tên của một chính trị gia nổi tiếng thời Xuân Thu ở Trung Quốc., ①古同“曈”。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 21

Radicals: 安, 日, 女, 贝

Chinese meaning: ①古同“曈”。

Grammar: Là danh từ riêng, không thay đổi dạng.

Example: 晏婴是齐国的宰相。

Example pinyin: yàn yīng shì qí guó de zǎi xiàng 。

Tiếng Việt: Yên Anh là Tể tướng nước Tề.

晏婴
yàn yīng
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một chính trị gia nổi tiếng thời Xuân Thu ở Trung Quốc.

The name of a famous Chinese statesman during the Spring and Autumn period.

古同“曈”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晏婴 (yàn yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung