Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晋级
Pinyin: jìn jí
Meanings: To advance to a new level, usually in competitions or contests., Tiến lên một cấp độ mới, thường là trong thi đấu hoặc cuộc thi., ①晋升到较高的等级。[例]加官晋级。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亚, 日, 及, 纟
Chinese meaning: ①晋升到较高的等级。[例]加官晋级。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc phát triển.
Example: 他成功晋级下一轮比赛。
Example pinyin: tā chéng gōng jìn jí xià yì lún bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thành công tiến vào vòng thi tiếp theo.

📷 KHUYẾN MÃI
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lên một cấp độ mới, thường là trong thi đấu hoặc cuộc thi.
Nghĩa phụ
English
To advance to a new level, usually in competitions or contests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晋升到较高的等级。加官晋级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
