Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显形
Pinyin: xiǎn xíng
Meanings: To become visible or take shape., Hiện rõ hình dáng, trở nên nhìn thấy được., ①显出原形;露出真相。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 业, 日, 开, 彡
Chinese meaning: ①显出原形;露出真相。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả quá trình hiện ra hoặc xuất hiện rõ ràng.
Example: 妖怪终于显形了。
Example pinyin: yāo guài zhōng yú xiǎn xíng le 。
Tiếng Việt: Yêu quái cuối cùng đã hiện hình rồi.

📷 màn hình vẽ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện rõ hình dáng, trở nên nhìn thấy được.
Nghĩa phụ
English
To become visible or take shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显出原形;露出真相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
