Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 4591 to 4620 of 12077 total words

情形
qíng xíng
Tình huống, hoàn cảnh, diễn biến của một...
情性
qíng xìng
Tính khí, tính cách của một người.
情意
qíng yì
Tình cảm sâu sắc, ý nghĩa thân thiết giữ...
情投意和
qíng tóu yì hé
Hòa hợp về tình cảm và ý nghĩ
情投意忺
qíng tóu yì xiān
Tình cảm và ý nghĩ đều hài lòng, vừa ý
情投意洽
qíng tóu yì qià
Tình cảm và ý nghĩ hòa hợp, phù hợp
情投谊合
qíng tóu yì hé
Hợp nhau về tình cảm và nghĩa khí
情报
qíng bào
Thông tin, dữ liệu (thường dùng trong qu...
情敌
qíng dí
Tình địch, người cùng yêu một đối tượng ...
情窝
qíng wō
Chốn hẹn hò, nơi hai người yêu nhau thườ...
情节
qíng jié
Tình tiết, cốt truyện (trong tác phẩm vă...
情郎
qíng láng
Người yêu (thường là nam giới).
情面
qíng miàn
Tình cảm và mặt mũi (sự tôn trọng cá nhâ...
chóu
Buồn bã, sầu muộn (thường kết hợp trong ...
惆怅
chóu chàng
Buồn bã, tiếc nuối.
惊动
jīng dòng
Khiến ai đó chú ý, làm phiền
惊怕
jīng pà
Cảm thấy sợ hãi và hoảng hốt.
惊怖
jīng bù
Sự kinh hoàng và sợ hãi.
惊恐
jīng kǒng
Cảm giác kinh hoàng và sợ hãi.
惊涛骇浪
jīng tāo hài làng
Sóng dữ tợn và đáng sợ thường dùng để mi...
惊醒
jīng xǐng
Giật mình tỉnh dậy (do tiếng động hay sự...
wǎng
Mơ hồ, mất phương hướng, không rõ ràng.
Mơ màng, lơ đãng, không tập trung.
huì
Ơn huệ, giúp đỡ; ban tặng.
惠临
huì lín
Tôn kính người đến (thường dùng trong vă...
惠允
huì yǔn
Ưu ái chấp thuận hoặc đồng ý một cách tử...
惠泽
huì zé
Ân huệ, sự ban ơn.
惠济
huì jì
Sự giúp đỡ và cứu trợ.
惠顾
huì gù
Ưu ái ghé thăm hoặc mua hàng (thường dùn...
惠风
huì fēng
Gió nhẹ mang lại cảm giác dễ chịu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...