Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊恐
Pinyin: jīng kǒng
Meanings: A feeling of terror and fear., Cảm giác kinh hoàng và sợ hãi., ①惊慌害怕。[例]皆夜惊恐。——《史记·陈涉世家》。[例]看见我们的马飞跑不能不感到惊恐。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 忄, 巩, 心
Chinese meaning: ①惊慌害怕。[例]皆夜惊恐。——《史记·陈涉世家》。[例]看见我们的马飞跑不能不感到惊恐。
Grammar: Tính từ ghép, phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả trạng thái hoảng loạn.
Example: 听到警报声,人们都感到惊恐。
Example pinyin: tīng dào jǐng bào shēng , rén men dōu gǎn dào jīng kǒng 。
Tiếng Việt: Nghe tiếng còi báo động, mọi người đều cảm thấy kinh hoàng và sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác kinh hoàng và sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
A feeling of terror and fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊慌害怕。皆夜惊恐。——《史记·陈涉世家》。看见我们的马飞跑不能不感到惊恐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!