Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲剧
Pinyin: bēi jù
Meanings: Tragedy; a sad story or unfortunate outcome., Bi kịch, chuyện buồn hoặc kết thúc không may mắn., ①描写主角与占优势的力量(如命运、环境,社会)之间冲突的发展,最后达到悲惨的或灾祸性的结局。*②比喻悲惨不幸的遭遇。[例]个人的悲剧扩大而成为民族的悲剧。——郭沫若《甲申三百年祭》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 非, 刂, 居
Chinese meaning: ①描写主角与占优势的力量(如命运、环境,社会)之间冲突的发展,最后达到悲惨的或灾祸性的结局。*②比喻悲惨不幸的遭遇。[例]个人的悲剧扩大而成为民族的悲剧。——郭沫若《甲申三百年祭》。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ loại hình nghệ thuật (như phim, kịch) hoặc tình huống cuộc sống.
Example: 这部电影是一部感人至深的悲剧。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì yí bù gǎn rén zhì shēn de bēi jù 。
Tiếng Việt: Bộ phim này là một bi kịch đầy cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bi kịch, chuyện buồn hoặc kết thúc không may mắn.
Nghĩa phụ
English
Tragedy; a sad story or unfortunate outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
描写主角与占优势的力量(如命运、环境,社会)之间冲突的发展,最后达到悲惨的或灾祸性的结局
比喻悲惨不幸的遭遇。个人的悲剧扩大而成为民族的悲剧。——郭沫若《甲申三百年祭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!