Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情性
Pinyin: qíng xìng
Meanings: Temperament or personality of a person., Tính khí, tính cách của một người., ①本性。[例]情性殊异。*②性格。[例]情性温柔。*③情意。[例]一时情性相感。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 青, 生
Chinese meaning: ①本性。[例]情性殊异。*②性格。[例]情性温柔。*③情意。[例]一时情性相感。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ đặc điểm cá nhân như 善良 (lành), 温柔 (hiền dịu)... Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 每个人都有自己的情性。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de qíng xìng 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có tính cách riêng của mình.

📷 Biểu tượng đặt cảm xúc. Mỉm cười, khóc, hôn, nháy mắt, tức giận, buồn bã, ngạc nhiên, cười và biểu cảm trái tim trong khuôn mặt biểu tượng cảm xúc được viền tròn với kiểu đường nét biểu c
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính khí, tính cách của một người.
Nghĩa phụ
English
Temperament or personality of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本性。情性殊异
性格。情性温柔
情意。一时情性相感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
