Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊动
Pinyin: jīng dòng
Meanings: To alarm, to attract attention., Làm kinh động, gây chú ý., ①举动影响别人;使吃惊或受干扰。[例]上下颇惊动。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]惊动了在书房中的学者。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 京, 忄, 云, 力
Chinese meaning: ①举动影响别人;使吃惊或受干扰。[例]上下颇惊动。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]惊动了在书房中的学者。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ nhóm người hoặc địa điểm để thể hiện phạm vi ảnh hưởng.
Example: 这件事惊动了整个城市。
Example pinyin: zhè jiàn shì jīng dòng le zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Sự việc này đã gây xôn xao cả thành phố.

📷 Sai lầm lớn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm kinh động, gây chú ý.
Nghĩa phụ
English
To alarm, to attract attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举动影响别人;使吃惊或受干扰。上下颇惊动。——宋·文天祥《指南录后序》。惊动了在书房中的学者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
