Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲悯
Pinyin: bēi mǐn
Meanings: Deep compassion or sympathy for the suffering of others., Thương cảm, đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của người khác., ①哀伤而同情。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 非, 忄, 闵
Chinese meaning: ①哀伤而同情。
Grammar: Là từ ghép, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 悲悯之心 (tấm lòng thương cảm).
Example: 他对那些贫困的人感到悲悯。
Example pinyin: tā duì nà xiē pín kùn de rén gǎn dào bēi mǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy thương cảm cho những người nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương cảm, đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của người khác.
Nghĩa phụ
English
Deep compassion or sympathy for the suffering of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哀伤而同情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!