Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 4081 to 4110 of 12077 total words

座无虚席
zuò wú xū xí
Không còn chỗ trống trong khán phòng, mọ...
座次
zuò cì
Thứ tự chỗ ngồi, vị trí xếp theo thứ bậc
座谈
zuò tán
Thảo luận, trao đổi ý kiến trong một buổ...
Nhà kho, nơi lưu trữ đồ đạc hoặc tài sản
庭园
tíng yuán
Vườn cảnh, sân vườn
庭长
tíng zhǎng
Chánh án tòa án
庶几
shù jī
Hầu như, có lẽ, mong rằng.
康健
kāng jiàn
Khỏe mạnh, cường tráng
康复
kāng fù
Phục hồi sức khỏe (sau khi bị bệnh hoặc ...
庸俗
yōng sú
Thô tục, tầm thường, thiếu tinh tế.
庸常
yōng cháng
Bình thường, tầm thường, không có gì nổi...
庸陋
yōng lòu
Tầm thường và thô kệch, thiếu tinh tế.
Nhà vệ sinh, nhà cầu.
shà
Ngôi nhà lớn hoặc biệt thự.
lián
Liêm khiết, trong sạch, không tham lam.
廉洁
lián jié
Trong sạch, liêm chính
chǎng
Nhà máy, xưởng
páng
To lớn, khổng lồ
yán
Kéo dài, tiếp tục thêm một khoảng thời g...
延伸
yán shēn
Mở rộng, kéo dài ra xa hơn.
延展
yán zhǎn
Mở rộng, gia hạn
延误
yán wù
Trì hoãn, khiến cho một việc nào đó xảy ...
建省
jiàn shěng
Thành lập tỉnh (hành chính)
开交
kāi jiāo
Giải quyết, thoát khỏi (thường dùng tron...
开价
kāi jià
Ra giá, đưa ra mức giá
开伙
kāi huǒ
Bắt đầu nấu ăn tập thể
开刀
kāi dāo
Phẫu thuật, mổ
开创
kāi chuàng
Khai sáng, mở ra, khởi xướng
开初
kāi chū
Ban đầu, lúc đầu
开办
kāi bàn
Mở ra, khởi xướng, tổ chức.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...