Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庭长
Pinyin: tíng zhǎng
Meanings: Chief judge; president of the court, Chánh án tòa án, ①法庭的首席法官
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 广, 廷, 长
Chinese meaning: ①法庭的首席法官
Grammar: Chức danh chuyên môn, thường dùng trong hệ thống pháp luật.
Example: 这位庭长公正无私。
Example pinyin: zhè wèi tíng zhǎng gōng zhèng wú sī 。
Tiếng Việt: Vị chánh án này rất công bằng và vô tư.

📷 vector biểu tượng tổng thống trên nền trắng, tổng thống các biểu tượng đầy thời thượng từ Nghề nghiệp và bộ sưu tập việc làm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chánh án tòa án
Nghĩa phụ
English
Chief judge; president of the court
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法庭的首席法官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
