Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庶几

Pinyin: shù jī

Meanings: Almost, perhaps, hopefully., Hầu như, có lẽ, mong rằng., ①或许可以,表示希望或推测。[例]寡人以为善,庶几息兵革。——《史记·秦始皇本纪》。*②差不多;近似。[例]全我社稷口,可以庶几乎!*③指贤者或可以成才的人。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 广, 廿, 灬, 几

Chinese meaning: ①或许可以,表示希望或推测。[例]寡人以为善,庶几息兵革。——《史记·秦始皇本纪》。*②差不多;近似。[例]全我社稷口,可以庶几乎!*③指贤者或可以成才的人。

Grammar: Thường dùng để biểu thị sự hy vọng hoặc suy đoán về một kết quả nhất định.

Example: 他庶几能成功。

Example pinyin: tā shù jī néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ta có lẽ sẽ thành công.

庶几
shù jī
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầu như, có lẽ, mong rằng.

Almost, perhaps, hopefully.

或许可以,表示希望或推测。寡人以为善,庶几息兵革。——《史记·秦始皇本纪》

差不多;近似。全我社稷口,可以庶几乎!

指贤者或可以成才的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庶几 (shù jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung