Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庫
Pinyin: kù
Meanings: Warehouse; storage room, Nhà kho, nơi lưu trữ đồ đạc hoặc tài sản, ①见“库”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 車
Chinese meaning: ①见“库”。
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác như 货库 (nhà kho hàng hóa), 冷库 (kho lạnh).
Example: 这个库是用来存放粮食的。
Example pinyin: zhè ge kù shì yòng lái cún fàng liáng shí de 。
Tiếng Việt: Nhà kho này được dùng để lưu trữ lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà kho, nơi lưu trữ đồ đạc hoặc tài sản
Nghĩa phụ
English
Warehouse; storage room
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“库”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!