Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庸常

Pinyin: yōng cháng

Meanings: Ordinary, mediocre, unremarkable., Bình thường, tầm thường, không có gì nổi bật., ①寻常;平庸;平常。[例]庸常之才。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 广, 巾

Chinese meaning: ①寻常;平庸;平常。[例]庸常之才。

Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả đặc điểm bình thường của con người hoặc sự vật.

Example: 他的表现非常庸常,没有给人留下印象。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn fēi cháng yōng cháng , méi yǒu gěi rén liú xià yìn xiàng 。

Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ta rất bình thường, không để lại ấn tượng gì.

庸常
yōng cháng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, tầm thường, không có gì nổi bật.

Ordinary, mediocre, unremarkable.

寻常;平庸;平常。庸常之才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庸常 (yōng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung