Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 废人

Pinyin: fèi rén

Meanings: Useless person, someone considered to be unproductive., Người vô dụng, người bị coi là không có ích, ①因残废而不能工作的人。*②泛指无用的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 发, 广, 人

Chinese meaning: ①因残废而不能工作的人。*②泛指无用的人。

Grammar: Danh từ mang tính tiêu cực, thường dùng để phê phán hoặc tự than thân trách phận.

Example: 他觉得自己成了废人。

Example pinyin: tā jué de zì jǐ chéng le fèi rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình trở thành kẻ vô dụng.

废人
fèi rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vô dụng, người bị coi là không có ích

Useless person, someone considered to be unproductive.

因残废而不能工作的人

泛指无用的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

废人 (fèi rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung