Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24871 to 24900 of 28899 total words

软语温言
ruǎn yǔ wēn yán
Lời nói ngọt ngào, dễ chịu.
软谈丽语
ruǎn tán lì yǔ
Lời nói ngọt ngào, thanh tao.
软颚
ruǎn è
Vòm miệng mềm ở phía sau miệng (phần mềm...
软饭
ruǎn fàn
Cơm mềm (thường dùng trong khẩu phần ăn ...
软香温玉
ruǎn xiāng wēn yù
Mô tả phụ nữ đẹp, gợi cảm, dịu dàng và đ...
软骨
ruǎn gǔ
Sụn (bộ phận mềm hơn xương trong cơ thể)...
轰击
hōng jī
Tấn công dữ dội bằng vũ khí hoặc bom đạn...
轰动一时
hōng dòng yī shí
Gây tiếng vang lớn trong một khoảng thời...
轰响
hōng xiǎng
Tiếng nổ lớn, âm thanh vang dội.
轰嚷
hōng rǎng
Ồn ào, ầm ĩ, mọi người bàn tán xôn xao.
轰堂大笑
hōng táng dà xiào
Cả đám cười ồ lên, cười vang cả căn phòn...
轰天烈地
hōng tiān liè dì
Gây tiếng vang lớn, làm chấn động trời đ...
轰天裂地
hōng tiān liè dì
Làm rung chuyển trời đất (diễn tả sự mạn...
轰然
hōng rán
Với âm thanh to lớn, mạnh mẽ (thường mô ...
轰赶
hōng gǎn
Đuổi đi với âm thanh lớn hoặc thái độ mạ...
轰轰
hōng hōng
Rầm rộ, náo nhiệt (mô tả không khí sôi đ...
轰雷掣电
hōng léi chè diàn
Sấm sét dữ dội, ánh chớp chói lòa (thườn...
轰雷贯耳
hōng léi guàn ěr
Tiếng sấm làm ù tai (biểu tượng cho âm t...
轱辘
gū lu
Bánh xe tròn, thường nhỏ và bằng gỗ (cũ)...
轴瓦
zhóu wǎ
Tấm lót ổ trục, bộ phận giảm ma sát giữa...
轴线
zhóu xiàn
Đường trục, đường chính giữa của một vật...
zhǐ
Trục bánh xe; cũng là tên một địa danh c...
轶事遗闻
yì shì yí wén
Những câu chuyện và tin tức thú vị còn s...
轶类超群
yì lèi chāo qún
Vượt trội hơn hẳn so với mọi người trong...
轶群绝类
yì qún jué lèi
Vượt xa mọi người và khác biệt hoàn toàn...
轶闻遗事
yì wén yí shì
Những câu chuyện thú vị hoặc hiếm có khô...
Loại xe ngựa cổ, thường dùng trong quân ...
Đi qua ai/cái gì bằng bánh xe (thường ma...
轹釜待炊
lì fǔ dài chuī
Đập nồi chờ nấu cơm, ý chỉ hành động nón...
轻世傲物
qīng shì ào wù
Khinh thường thế gian và tất cả mọi thứ,...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...