Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮奸

Pinyin: lún jiān

Meanings: Gang rape, a very serious and condemnable act., Hiếp dâm tập thể, hành vi rất nghiêm trọng và đáng lên án., ①两个或两个以上男子轮流强奸同一女性。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 仑, 车, 女, 干

Chinese meaning: ①两个或两个以上男子轮流强奸同一女性。

Grammar: Thuộc dạng động từ, thường được dùng trong báo chí hoặc các tài liệu pháp lý.

Example: 这种犯罪行为应该受到法律严惩。

Example pinyin: zhè zhǒng fàn zuì xíng wéi yīng gāi shòu dào fǎ lǜ yán chéng 。

Tiếng Việt: Hành vi phạm tội này cần phải bị pháp luật trừng trị nghiêm khắc.

轮奸
lún jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếp dâm tập thể, hành vi rất nghiêm trọng và đáng lên án.

Gang rape, a very serious and condemnable act.

两个或两个以上男子轮流强奸同一女性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮奸 (lún jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung