Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮回

Pinyin: lún huí

Meanings: Reincarnation, the cycle of life and death (in Buddhism)., Luân hồi, vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết (trong Phật giáo)., ①佛家认为世间众生,莫不辗转生死于六道之中,生死像轮子旋转的过程。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 仑, 车, 口, 囗

Chinese meaning: ①佛家认为世间众生,莫不辗转生死于六道之中,生死像轮子旋转的过程。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 佛教讲因果轮回。

Example pinyin: fó jiào jiǎng yīn guǒ lún huí 。

Tiếng Việt: Phật giáo giảng về nhân quả luân hồi.

轮回
lún huí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luân hồi, vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết (trong Phật giáo).

Reincarnation, the cycle of life and death (in Buddhism).

佛家认为世间众生,莫不辗转生死于六道之中,生死像轮子旋转的过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮回 (lún huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung