Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 软梯
Pinyin: ruǎn tī
Meanings: Rope ladder; flexible ladder usually made of rope or other pliable materials., Cầu thang dây mềm (thường làm bằng dây hoặc vật liệu mềm dẻo)., ①绳索结成的梯子。[例]顺城脚做了软梯,漫城墙一一系出。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 欠, 车, 弟, 木
Chinese meaning: ①绳索结成的梯子。[例]顺城脚做了软梯,漫城墙一一系出。——《西游记》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến leo trèo hoặc công tác cứu hộ.
Example: 消防员用软梯救出了被困的人。
Example pinyin: xiāo fáng yuán yòng ruǎn tī jiù chū le bèi kùn de rén 。
Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã dùng cầu thang dây mềm để cứu người bị mắc kẹt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang dây mềm (thường làm bằng dây hoặc vật liệu mềm dẻo).
Nghĩa phụ
English
Rope ladder; flexible ladder usually made of rope or other pliable materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绳索结成的梯子。顺城脚做了软梯,漫城墙一一系出。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!