Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮焉奂焉
Pinyin: lún yān huàn yān
Meanings: A proverb describing the grandeur and splendor of an architectural structure., Một thành ngữ miêu tả vẻ đẹp tráng lệ và huy hoàng của một công trình xây dựng., 形容房屋高大众多。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓下》“美哉轮焉!美哉奂焉!”[例]寻访久之,而后得其道基,竭力恢复。今已~,俨然一祖庭矣。——清·刘献廷《广阳杂记》第四卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 仑, 车, 正, 灬, 冂, 大, 𠂊
Chinese meaning: 形容房屋高大众多。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓下》“美哉轮焉!美哉奂焉!”[例]寻访久之,而后得其道基,竭力恢复。今已~,俨然一祖庭矣。——清·刘献廷《广阳杂记》第四卷。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình tượng cao.
Example: 这座宫殿建造得轮焉奂焉。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn jiàn zào dé lún yān huàn yān 。
Tiếng Việt: Cung điện này được xây dựng vô cùng tráng lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ miêu tả vẻ đẹp tráng lệ và huy hoàng của một công trình xây dựng.
Nghĩa phụ
English
A proverb describing the grandeur and splendor of an architectural structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容房屋高大众多。[出处]西汉·戴圣《礼记·檀弓下》“美哉轮焉!美哉奂焉!”[例]寻访久之,而后得其道基,竭力恢复。今已~,俨然一祖庭矣。——清·刘献廷《广阳杂记》第四卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế